Các nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs) là một nhóm các bệnh nhiễm trùng có thể lây truyền từ người này sang người khác thông qua hoạt động tình dục. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi ngày có hơn 1 triệu ca nhiễm mới các STIs trên toàn cầu, làm cho vấn đề này trở thành một trong những mối quan tâm y tế hàng đầu. Việc nhận thức đúng về các STIs phổ biến, triệu chứng, và phương pháp điều trị là cực kỳ quan trọng để kiểm soát và ngăn ngừa sự lây lan của chúng.
1. Chlamydia
1.1. Triệu chứng và ảnh hưởng
Chlamydia là một trong những STIs phổ biến nhất, do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Bệnh này thường không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở phụ nữ, dẫn đến tình trạng nhiều người không biết mình đang bị nhiễm và vô tình lây lan cho người khác.
- Ở nam giới: Triệu chứng có thể bao gồm cảm giác đau rát khi tiểu, tiết dịch từ dương vật, và đau ở tinh hoàn. Theo CDC, khoảng 50% nam giới bị nhiễm Chlamydia có triệu chứng rõ ràng.
- Ở phụ nữ: Triệu chứng thường bao gồm đau bụng dưới, tiết dịch âm đạo bất thường, và đau khi quan hệ tình dục. Tuy nhiên, CDC ước tính rằng đến 70% phụ nữ nhiễm Chlamydia không có triệu chứng, dẫn đến nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như viêm vùng chậu (PID), có thể gây vô sinh.
1.2. Phương pháp điều trị
Chlamydia có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh. CDC khuyến cáo sử dụng azithromycin liều đơn hoặc doxycycline trong 7 ngày. Việc điều trị sớm và đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài. Ngoài ra, việc xét nghiệm định kỳ cho những người có nguy cơ cao là cần thiết để phát hiện và điều trị kịp thời.
2. Lậu
2.1. Triệu chứng và ảnh hưởng
Bệnh lậu, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, là một STIs phổ biến khác với tỷ lệ lây nhiễm cao. Triệu chứng của bệnh lậu thường xuất hiện trong vòng 2-14 ngày sau khi phơi nhiễm, nhưng giống như Chlamydia, nhiều người có thể không có triệu chứng rõ ràng.
- Ở nam giới: Bệnh lậu thường gây ra triệu chứng như đau rát khi tiểu, tiết dịch màu vàng hoặc xanh lá cây từ dương vật, và đau hoặc sưng ở một hoặc cả hai tinh hoàn.
- Ở phụ nữ: Triệu chứng có thể bao gồm tiết dịch âm đạo bất thường, đau hoặc cảm giác rát khi tiểu, và đau khi quan hệ tình dục. Tuy nhiên, CDC cho biết nhiều phụ nữ bị lậu không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ .
2.2. Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị bệnh lậu đang trở nên phức tạp do sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. WHO đã cảnh báo về sự gia tăng các trường hợp lậu kháng nhiều loại kháng sinh. Tuy nhiên, hiện tại, phác đồ điều trị tiêu chuẩn bao gồm ceftriaxone tiêm bắp kết hợp với azithromycin đường uống. Việc điều trị cần được thực hiện nhanh chóng để ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác .
3. Giang mai
3.1. Triệu chứng và ảnh hưởng
Bệnh giang mai do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra và có thể tiến triển qua nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn có những triệu chứng đặc trưng:
- Giang mai giai đoạn 1 (Sơ cấp): Xuất hiện vết loét không đau, thường gọi là “săng”, ở vị trí nhiễm khuẩn (như cơ quan sinh dục, hậu môn, hoặc miệng). Vết loét này có thể tự lành sau vài tuần.
- Giang mai giai đoạn 2 (Thứ cấp): Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển với các triệu chứng như phát ban trên cơ thể, đặc biệt là trên lòng bàn tay và bàn chân, cùng với sốt, mệt mỏi, và đau nhức cơ thể.
- Giang mai giai đoạn tiềm ẩn và muộn: Bệnh có thể tiềm ẩn trong nhiều năm mà không có triệu chứng, nhưng cuối cùng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương tim, não, và các cơ quan khác .
Theo WHO, tỷ lệ mắc giang mai đang tăng trở lại ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt trong cộng đồng MSM và những người có quan hệ tình dục không an toàn .
3.2. Phương pháp điều trị
Giang mai có thể được điều trị hiệu quả bằng penicillin, đặc biệt là trong các giai đoạn sớm của bệnh. CDC khuyến cáo sử dụng benzathine penicillin G tiêm bắp liều đơn cho giang mai sơ cấp và thứ cấp, và liều lặp lại cho giang mai muộn hoặc tiềm ẩn . Việc điều trị kịp thời là quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
4. Herpes sinh dục
4.1. Triệu chứng và ảnh hưởng
Mụn rộp sinh dục do virus herpes simplex (HSV) gây ra, với hai chủng chính là HSV-1 và HSV-2. Bệnh này có đặc điểm là gây ra các vết loét đau rát trên hoặc xung quanh cơ quan sinh dục, hậu môn, hoặc miệng.
- Triệu chứng: Triệu chứng đầu tiên thường xuất hiện từ 2-12 ngày sau khi tiếp xúc với virus, với các vết loét đỏ và đau rát. Ngoài ra, người bệnh có thể trải qua sốt, đau nhức cơ thể, và sưng hạch bạch huyết.
- Ảnh hưởng: Mụn rộp sinh dục là một bệnh mạn tính, với các đợt bùng phát có thể xảy ra trong suốt đời người bệnh. Tuy không gây tử vong, nhưng bệnh có thể gây ra nhiều vấn đề tâm lý và thể chất, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh .
4.2. Phương pháp điều trị
Hiện không có thuốc chữa khỏi hoàn toàn bệnh mụn rộp sinh dục, nhưng các thuốc kháng virus như acyclovir, valacyclovir, và famciclovir có thể giúp giảm triệu chứng và tần suất bùng phát. CDC khuyến cáo sử dụng các thuốc này để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa lây nhiễm cho bạn tình .
5. Virus gây u nhú ở gười (HPV) và Sùi mào gà
5.1. Triệu chứng và ảnh hưởng
HPV là một trong những STIs phổ biến nhất, với hơn 100 chủng khác nhau, trong đó một số có thể gây ra sùi mào gà hoặc ung thư cổ tử cung, dương vật, và họng.
- Triệu chứng: Sùi mào gà, do các chủng HPV 6 và 11 gây ra, là các nốt sùi mềm, màu hồng hoặc da, xuất hiện trên hoặc xung quanh cơ quan sinh dục, hậu môn, hoặc miệng. Các nốt sùi này có thể gây ngứa, khó chịu, nhưng thường không gây đau.
- Ảnh hưởng: Một số chủng HPV khác, như HPV 16 và 18, có liên quan đến sự phát triển của ung thư cổ tử cung và các loại ung thư khác. WHO cảnh báo rằng HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung, với khoảng 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung liên quan đến HPV .
5.2. Phương pháp điều trị
Hiện tại không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho HPV, nhưng các triệu chứng như sùi mào gà có thể được điều trị bằng các biện pháp như thuốc bôi, đốt lạnh, hoặc phẫu thuật. Quan trọng hơn, vắc-xin HPV đã chứng minh hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm các chủng HPV gây ung thư và sùi mào gà. CDC khuyến cáo việc tiêm vắc-xin HPV cho cả nam và nữ từ 11-12 tuổi, trước khi bắt đầu hoạt động tình dục .
6. Trichomoniasis
6.1. Triệu chứng và ảnh hưởng
Trichomoniasis là một STIs do ký sinh trùng Trichomonas vaginalis gây ra. Bệnh này thường không có triệu chứng, đặc biệt là ở nam giới, nhưng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu ở phụ nữ.
- Ở nam giới: Triệu chứng thường không có, nhưng một số người có thể trải qua ngứa hoặc kích ứng ở dương vật, cảm giác rát khi tiểu, hoặc tiết dịch từ dương vật.
- Ở phụ nữ: Triệu chứng có thể bao gồm tiết dịch âm đạo có mùi hôi, ngứa, và đau khi tiểu hoặc quan hệ tình dục. CDC ước tính rằng khoảng 70% người nhiễm trichomoniasis không có triệu chứng rõ ràng .
6.2. Phương pháp điều trị
Trichomoniasis có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh như metronidazole hoặc tinidazole. Điều trị cả bạn tình là quan trọng để ngăn ngừa tái nhiễm. WHO khuyến cáo xét nghiệm và điều trị cho những người có nguy cơ cao, đặc biệt là trong các cộng đồng có tỷ lệ nhiễm cao .
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục là một thách thức y tế toàn cầu với nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được kiểm soát đúng cách. Việc hiểu biết về các STIs phổ biến, triệu chứng, và phương pháp điều trị là rất quan trọng để ngăn ngừa và kiểm soát sự lây lan của chúng. Tăng cường giáo dục, xét nghiệm định kỳ, và điều trị sớm là những chiến lược cơ bản nhưng hiệu quả trong việc đối phó với các STIs. Bên cạnh đó, sự phát triển của các vắc-xin như vắc-xin HPV cũng mở ra hy vọng mới trong việc phòng ngừa những bệnh này.
Nguồn tham khảo:
- CDC. “Sexually Transmitted Infections (STIs).” Centers for Disease Control and Prevention. 2024.
- WHO. “Sexually transmitted infections (STIs).” World Health Organization. 2024.
- Mayo Clinic. “Sexually transmitted diseases (STDs).” Mayo Clinic. 2024.
- CDC. “Chlamydia – CDC Fact Sheet.” Centers for Disease Control and Prevention. 2024.
- WHO. “Gonorrhea and antimicrobial resistance.” World Health Organization. 2024.
- CDC. “Syphilis – CDC Fact Sheet.” Centers for Disease Control and Prevention. 2024.
- WHO. “Human papillomavirus (HPV) and cervical cancer.” World Health Organization. 2024.