Kể từ khi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt thuốc ARV dạng tiêm tác dụng kéo dài để điều trị HIV vào năm 2021, loại thuốc này đã ảnh hưởng như thế nào đến bối cảnh điều trị HIV?
Chìa khóa rút ra
Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh tính hiệu quả và an toàn của phác đồ kết hợp dạng tiêm tác dụng kéo dài của chất ức chế chuyển chuỗi và chất ức chế men sao chép ngược CAB/RPV) khi dùng liều 4 hoặc 8 tuần một lần ở những người nhiễm HIV không thể phát hiện tải lượng virus.
Sự thành công của liệu pháp kháng vi-rút dạng tiêm tác dụng kéo dài này phụ thuộc vào khả năng tham gia các cuộc hẹn trực tiếp thường xuyên của người điều trị, cũng như các phác đồ của cơ sở điều trị để đảm bảo việc theo dõi và thu hút lại bệnh nhân khi cần.
Mặc dù sự thuận tiện và quyền riêng tư tăng lên là một trong những lợi ích tiềm năng của CAB/RPV, nhưng nhu cầu đến phòng khám định kỳ có thể là gánh nặng hoặc rủi ro về quyền riêng tư đối với một số bệnh nhân và những yếu tố này phải được cân nhắc giữa các rủi ro và lợi ích khác khi giúp bệnh nhân xác định cách tiếp cận ưa thích.
Phản ứng tại chỗ tiêm (ISR) ở mức độ nhẹ hoặc trung bình, bao gồm đau, mẩn đỏ và bầm tím, ảnh hưởng đến khoảng 85% bệnh nhân được tiêm CAB/RPV trong các thử nghiệm lâm sàng. Hầu hết các triệu chứng này được giải quyết sau 7 ngày và tần suất ISR giảm dần khi điều trị lặp lại.
Trước khi bắt đầu CAB/RPV, các nhà cung cấp có thể cho bệnh nhân với CAB/RPV đường uống được thực hiện 2 lần mỗi ngày trong khoảng 1 tháng. Điều này cho phép các nhà cung cấp theo dõi tác dụng phụ trước khi bắt đầu cho bệnh nhân dùng chế độ tác dụng kéo dài.
Những tiến bộ không ngừng trong điều trị ARV đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến HIV. Tuy nhiên, phác đồ điều trị ARV đường uống tiêu chuẩn có những rào cản tiềm ẩn đối với việc tuân thủ điều trị lâu dài, bao gồm yêu cầu về liều lượng thường xuyên và những lo ngại về quyền riêng tư. Phác đồ điều trị ARV dạng tiêm tác dụng kéo dài tương đối mới CAB/RPV, được phê duyệt cho lịch dùng thuốc 4 và 8 tuần một lần, có thể giúp giải quyết một số rào cản này.
Ken Ho, MD, MPH, là trợ lý giáo sư y khoa thuộc khoa truyền nhiễm tại Trường Y thuộc Đại học Pittsburgh và là giám đốc y tế của Nghiên cứu về nam giới Pitt, một nhánh của Nghiên cứu đoàn hệ AIDS đa trung tâm. Trong bài viết này, bác sĩ Ho thảo luận về tác động của ARV dạng tiêm tác dụng kéo dài trong điều trị HIV, những cân nhắc về rủi ro – lợi ích có liên quan và các chủ đề trong lĩnh vực trị liệu này cần được nghiên cứu thêm.
CAB/RPV dạng tiêm tác dụng kéo dài đã đa dạng hóa các lựa chọn điều trị HIV, đặc biệt đối với những người nhiễm HIV gặp khó khăn trong việc tuân thủ uống thuốc viên. Hầu hết các phác đồ điều trị phổ biến cho HIV bao gồm một viên thuốc mỗi ngày một lần; CAB/RPV là phác đồ tiêm tác dụng kéo dài đầu tiên được phê duyệt để điều trị HIV.
CAB/RPV lần đầu tiên được phê duyệt cho liều dùng hàng tháng vào năm 2021; FDA sau đó đã phê duyệt liều lượng CAB/RPV cứ sau 2 tháng và cả cho những người có tải lượng vi-rút không thể phát hiện được.
Tuân thủ điều trị HIV là rất quan trọng vì HIV có thể trở nên kháng thuốc nếu tuân thủ điều trị dưới mức tối ưu. Bởi vì CAB/RPV là một tác nhân có tác dụng kéo dài, nó loại bỏ gánh nặng phải nhớ uống thuốc hàng ngày. Khả năng chỉ đến cơ sở y tế 2 tháng một lần và không phải uống một viên thuốc hàng ngày mà vẫn có mức độ hiệu quả của thuốc trong cơ thể là một yếu tố thay đổi cuộc chơi.
Đối với nhiều người, trải nghiệm khi sử dụng CAB/RPV dạng tiêm kéo dài nhìn chung là tích cực — và trong một số trường hợp, trải nghiệm thay đổi cuộc sống — cho phép những người sống chung với HIV trước đây không tuân thủ uống thuốc trở nên ổn định khi dùng thuốc tiêm.
Các thử nghiệm lâm sàng trước đây đã chỉ ra rằng liều CAB/RPV hàng tháng hoặc cách tháng để điều trị HIV ở những người có tải lượng vi-rút không thể phát hiện là an toàn và hiệu quả. Ngoài việc là một lựa chọn đặc biệt hấp dẫn đối với những người gặp khó khăn trong việc tuân thủ uống thuốc viên, CAB/RPV có thể giúp mọi người vượt qua nhiều rào cản, chẳng hạn như chán thuốc, sợ tiết lộ kết quả chẩn đoán HIV và uống thuốc như một lời nhắc nhở hàng ngày về việc sống chung với HIV.
CAB/RPV phần lớn được cho là thuận lợi từ góc độ tiện lợi và quyền riêng tư, nhưng nó cũng có thể mang đến một bức tranh hỗn hợp. Mặc dù thuốc tiêm tác dụng kéo dài mang lại sự tiện lợi khi không phải nhớ uống thuốc một lần hoặc đôi khi hai lần một ngày, nhưng điều này có thể bị mất cân bằng bởi sự bất tiện khi phải đến phòng khám hàng tháng hoặc cách tháng. CAB/RPV là một lựa chọn kín đáo hơn cho những người muốn che giấu việc phải dùng thuốc điều trị HIV, vì việc sử dụng thuốc xảy ra trong lần đến phòng khám, nhưng việc đến phòng khám thường xuyên cũng có thể làm tăng nguy cơ phơi nhiễm với các thành viên khác trong cộng đồng.
CAB/RPV được dung nạp tốt, với các tác dụng phụ được báo cáo phổ biến nhất là ISR, được thấy ở phần lớn đáng kể những người tham gia — khoảng 85%. Các triệu chứng bao gồm đau, đỏ và bầm tím hoặc hình thành nốt sần. Hầu hết tất cả các ISR này đều được coi là nghiêm trọng ở mức độ nhẹ hoặc trung bình và được giải quyết trung bình trong vòng 3 ngày, với phần lớn các trường hợp giải quyết được sau 7 ngày và tần suất của các ISR này giảm dần theo thời gian. Các tác dụng phụ ít phổ biến được báo cáo trên tờ hướng dẫn sử dụng bao gồm buồn nôn, chóng mặt, nhức đầu và sốt.
Điều quan trọng nữa là phải xem xét cẩn thận danh sách thuốc có chú ý đến tương tác giữa thuốc và thuốc, vì một số loại thuốc chống chỉ định với CAB/RPV. Nhiều trong số này làm giảm nồng độ thuốc kháng vi-rút, làm tăng khả năng thất bại trong điều trị.
CAB/RPV được chấp thuận cho khoảng thời gian dùng thuốc 4 hoặc 8 tuần. Nếu sử dụng chiến lược dùng thuốc trong 4 tuần, người điều sẽ nhận được liều nạp ban đầu được tiêm vào cơ mông.Sau đó, người điều trị sẽ được tiêm hàng tháng với liều thấp hơn tác dụng kéo dài. Đối với chiến lược dùng thuốc trong 8 tuần, mỗi liều bao gồm 2 lần tiêm liều nạp cao hơn, 2 liều đầu tiêm cách nhau 1 tháng, các liều tiếp theo tiêm cách nhau 2 tháng.
Trong thử nghiệm được đề cập ở trên, hiệu quả có thể so sánh được và phần lớn những người tham gia thích khoảng thời gian dùng thuốc 8 tuần hơn là khoảng thời gian dùng thuốc 4 tuần. Một lợi thế của việc dùng thuốc trong 4 tuần liên quan đến khối lượng thấp hơn, điều này có thể ít gây đau đớn hơn nếu ISR là mối quan tâm đặc biệt. Cũng cần phải cân nhắc rằng việc dùng thuốc thường xuyên hơn có thể gây gánh nặng hơn cho các cơ sở y tế từ quan điểm lập kế hoạch và nhân sự.
Một số quần thể nhất định có thể được hưởng lợi từ việc thăm khám thường xuyên hơn với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Dữ liệu từ các thử nghiệm điều trị dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) ở thanh thiếu niên cho thấy rằng việc tuân thủ dùng PrEP đường uống để phòng ngừa HIV tốt hơn khi những người tham gia được theo dõi hàng tháng và việc tuân thủ giảm khi những người tham gia chuyển sang thăm khám 3 tháng một lần. Mặc dù điều này có thể áp dụng hoặc không đối với các loại thuốc tiêm tác dụng kéo dài, nhưng nó nói lên thực tế rằng việc tuân thủ điều trị khác nhau giữa các nhóm người khác nhau. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một cuộc thảo luận phù hợp để xác định liệu CAB/RPV có phù hợp với tất cả mọi người hay không.
CAB/RPV là phương pháp điều trị HIV dạng tiêm có tác dụng kéo dài đầu tiên và việc phê duyệt phương pháp này có thể mở ra nhiều cơ hội và đổi mới trong tương lai. Trước hết, lĩnh vực này sẽ được hưởng lợi từ các tác nhân tác dụng kéo dài bổ sung trong các nhóm thuốc kháng vi-rút khác để cho phép nhiều lựa chọn hơn cho những người kháng thuốc ức chế integrase hoặc thuốc ức chế men sao chép ngược không phải nucleoside.
Khoảng thời gian dùng thuốc dài hơn cũng có thể làm giảm gánh nặng của việc đến phòng khám thường xuyên. Thuốc tiêm lenacapavir tác dụng kéo dài gần đây đã được FDA chấp thuận là thuốc tiêm 6 tháng. Tuy nhiên, nó cần được kết hợp với một tác nhân khác có thể được định lượng 6 tháng một lần để tồn tại như một phác đồ điều trị hoàn chỉnh.
Các biện pháp có thể cho phép sử dụng CAB/RPV an toàn tại nhà hoặc tự dùng thuốc có thể giảm bớt gánh nặng cho cả người điều trị và phòng khám quản lý thuốc. CAB/RPV yêu cầu làm lạnh và sau khi được đưa về nhiệt độ phòng, nó phải được sử dụng trong vòng 6 giờ, điều này tạo ra các vấn đề hậu cần liên quan đến việc dùng thuốc tại nhà và nói lên nhu cầu về thuốc có độ ổn định cao hơn và không cần làm lạnh.
Cuối cùng, nghiên cứu kế hoạch triển khai là cần thiết để giúp chúng ta hiểu cách cộng đồng có thể tiếp cận và hưởng lợi một cách tối ưu từ thuốc tiêm tác dụng kéo dài, cũng như khả năng tuân thủ điều trị của họ.
Hệ thống phòng khám Glink Việt Nam
- Miền Nam
- Phòng khám Tp.HCM 1: 224/28 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10 – Hotline: 0932108534 – Fanpage
- Phòng khám Tp.HCM 2: 872/10 Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp – Hotline: 0909424534 – Fanpage
- Phòng khám Thủ Đức: 17 Đường số 12, phường Trường Thọ, Tp.Thủ Đức – Hotline: 0903881705 – Fanpage
- Phòng khám Đồng Nai: C61 Khu Liên Kế – KDC Bửu Long, khu phố 1, phường Bửu Long, Tp. Biên Hòa – Hotline: 0909694534 – Fanpage
- Phòng khám Cần Thơ: 152/18A Cách Mạng Tháng Tám, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều – Hotline: 0787787455 – Fanpage
- Miền Bắc
- Phòng khám Hà Nội: 18 Ngõ 9, Minh Khai, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng – Hotline: 0931236534 – Fanpage
- Miền Trung
- Phòng khám Nghệ An: 5A/112 Lệ Ninh, phường Quán Bàu, thành phố Vinh – Hotline: 0913140234 – Fanpage