Trong cuộc chiến chống lại HIV/AIDS, một trong những thành tựu quan trọng nhất trong hai thập kỷ qua là sự phát triển của PrEP (Pre-Exposure Prophylaxis). Đây là biện pháp dự phòng trước phơi nhiễm, giúp ngăn ngừa lây nhiễm HIV ở những người có nguy cơ cao. Từ khi được giới thiệu, PrEP đã chứng minh được hiệu quả đáng kể trong việc giảm tỷ lệ lây nhiễm HIV, đặc biệt là trong cộng đồng nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM), phụ nữ chuyển giới, và các nhóm dân cư có nguy cơ cao khác.

Tuy nhiên, cùng với những tiến bộ trong khoa học và y học, các phương pháp sử dụng PrEP cũng không ngừng được cải tiến. Các loại thuốc mới đã được phát triển, mang lại hiệu quả cao hơn, ít tác dụng phụ hơn, và thuận tiện hơn cho người sử dụng. Ngoài ra, các chiến lược sử dụng PrEP cũng trở nên linh hoạt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhóm đối tượng. Bài viết này sẽ phân tích những cải tiến mới nhất trong PrEP, bao gồm các loại thuốc mới như thuốc tiêm tác dụng kéo dài, và các chiến lược sử dụng linh hoạt như PrEP theo yêu cầu.

1. Các loại thuốc PrEP mới nhất

1.1. Thuốc tiêm tác dụng kéo dài: Cabotegravir

Một trong những tiến bộ quan trọng nhất trong lĩnh vực PrEP là sự ra đời của cabotegravir, một loại thuốc tiêm tác dụng kéo dài. Cabotegravir là một chất ức chế integrase, có khả năng ngăn chặn HIV tích hợp vào DNA của tế bào chủ, từ đó ngăn ngừa virus sao chép và lan rộng trong cơ thể.

Cabotegravir được tiêm mỗi 8 tuần, khác biệt rõ rệt so với PrEP đường uống truyền thống như emtricitabine/tenofovir, phải uống hàng ngày. Điều này mang lại lợi ích lớn về mặt tiện lợi cho người sử dụng, đặc biệt là những người gặp khó khăn trong việc duy trì thói quen uống thuốc hàng ngày. Sự tiện lợi này không chỉ giúp tăng cường sự tuân thủ điều trị mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm HIV do quên uống thuốc.

Các nghiên cứu lâm sàng, đặc biệt là nghiên cứu HPTN 083 và HPTN 084, đã cho thấy cabotegravir có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa HIV. Cụ thể, trong nghiên cứu HPTN 083, cabotegravir đã giảm tỷ lệ lây nhiễm HIV đến 66% so với PrEP truyền thống ở nhóm MSM và phụ nữ chuyển giới. Nghiên cứu HPTN 084, tập trung vào phụ nữ ở các nước có thu nhập thấp và trung bình, cũng cho thấy kết quả tích cực tương tự, với tỷ lệ lây nhiễm HIV thấp hơn đáng kể ở nhóm sử dụng cabotegravir.

Ngoài ra, cabotegravir còn mang lại lợi thế về giảm thiểu tác dụng phụ so với PrEP đường uống. Việc sử dụng thuốc tiêm giúp giảm thiểu các vấn đề liên quan đến tổn thương thận và loãng xương, hai tác dụng phụ thường gặp ở những người sử dụng emtricitabine/tenofovir lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có nguy cơ cao về các vấn đề sức khỏe này.

1.2. Thuốc PrEP thế hệ mới: Tenofovir Alafenamide (TAF)

Bên cạnh cabotegravir, một loại thuốc PrEP mới khác cũng đang nhận được sự quan tâm là Tenofovir Alafenamide (TAF). TAF là một phiên bản mới của tenofovir, được thiết kế để giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến thận và xương mà không làm giảm hiệu quả phòng ngừa HIV.

TAF đã được phê duyệt cho điều trị HIV kết hợp với các thuốc kháng virus khác, và hiện đang được nghiên cứu như một lựa chọn cho PrEP. Kết quả từ các nghiên cứu lâm sàng cho thấy TAF có hiệu quả tương đương với emtricitabine/tenofovir (TDF/FTC) nhưng với liều lượng thấp hơn, giảm đáng kể nguy cơ tổn thương thận và loãng xương. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các nhóm dân cư có nguy cơ cao về các vấn đề sức khỏe này, như người cao tuổi hoặc những người có tiền sử bệnh thận.

TAF, với khả năng cung cấp cùng một mức độ bảo vệ chống lại HIV nhưng với ít tác dụng phụ hơn, hứa hẹn sẽ là một lựa chọn thay thế quan trọng cho PrEP đường uống truyền thống. Nó cũng có tiềm năng mở rộng sự tiếp cận và chấp nhận của PrEP, đặc biệt ở những người lo ngại về tác dụng phụ lâu dài của TDF/FTC.

2. Chiến lược điều trị PrEP mới

2.1. PrEP theo yêu cầu (On-Demand PrEP)

PrEP theo yêu cầu, hay còn gọi là PrEP sự kiện (event-driven PrEP), là một chiến lược sử dụng PrEP không liên tục, cho phép người dùng chỉ sử dụng thuốc trước và sau khi quan hệ tình dục có nguy cơ cao. Chiến lược này đã được chứng minh là có hiệu quả tương đương với PrEP hàng ngày trong việc ngăn ngừa lây nhiễm HIV ở các nhóm có nguy cơ cao, đặc biệt là MSM.

PrEP theo yêu cầu thường bao gồm việc uống hai viên emtricitabine/tenofovir từ 2 đến 24 giờ trước khi quan hệ tình dục, sau đó uống thêm một viên sau 24 giờ và một viên nữa sau 48 giờ từ liều đầu tiên. Chiến lược này không chỉ giúp giảm số lượng thuốc cần sử dụng mà còn giảm chi phí và các tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng thuốc hàng ngày.

Nghiên cứu IPERGAY, một trong những nghiên cứu lớn nhất về PrEP theo yêu cầu, đã cho thấy chiến lược này giảm nguy cơ lây nhiễm HIV đến 86% ở nhóm MSM, tương đương với PrEP hàng ngày. Điều này mở ra một lựa chọn mới cho những người không muốn hoặc không thể sử dụng PrEP hàng ngày, đồng thời giúp tăng cường tính linh hoạt và khả năng tiếp cận của PrEP.

2.2. PrEP dự phòng trước phơi nhiễm không liên tục

PrEP không liên tục là một chiến lược khác nhằm giảm thiểu số lượng thuốc sử dụng mà vẫn duy trì hiệu quả phòng ngừa HIV. Thay vì uống thuốc hàng ngày, người dùng có thể uống PrEP trong các giai đoạn có nguy cơ cao, chẳng hạn như trong thời gian họ có nhiều bạn tình hoặc có quan hệ tình dục không an toàn.

Chiến lược này yêu cầu một sự hiểu biết sâu sắc về nguy cơ cá nhân và khả năng tự quản lý điều trị. Nó đòi hỏi sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế để đảm bảo rằng người dùng biết cách sử dụng PrEP một cách hiệu quả nhất trong các tình huống cụ thể. Mặc dù không phải là lựa chọn phù hợp cho tất cả mọi người, PrEP không liên tục có thể là một giải pháp hiệu quả cho những người có nguy cơ không liên tục.

3. Lợi ích và thách thức của các cải tiến mới

3.1. Lợi ích

Các cải tiến trong PrEP mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Tăng cường sự tuân thủ: Các lựa chọn mới như thuốc tiêm tác dụng kéo dài giúp giảm tần suất sử dụng thuốc, từ đó tăng cường sự tuân thủ điều trị và giảm nguy cơ lây nhiễm HIV.
  • Tính linh hoạt: PrEP theo yêu cầu và PrEP không liên tục mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng thuốc, phù hợp với những người có nguy cơ không thường xuyên hoặc không muốn dùng thuốc hàng ngày.
  • Giảm tác dụng phụ: Các loại thuốc mới như TAF giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến thận và xương, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dùng.

3.2. Thách thức

Mặc dù các cải tiến này mang lại nhiều lợi ích, chúng cũng đi kèm với một số thách thức:

  • Sự chấp nhận của cộng đồng: Sự chấp nhận và hiểu biết về các phương pháp PrEP mới vẫn còn hạn chế ở nhiều nơi, đặc biệt ở các khu vực có nguồn lực y tế hạn chế hoặc sự kỳ thị cao đối với HIV.
  • Chi phí và tiếp cận: Mặc dù các phương pháp như PrEP theo yêu cầu có thể giảm chi phí, chi phí ban đầu của các loại thuốc mới như cabotegravir có thể cao hơn, làm hạn chế tiếp cận ở các nước có thu nhập thấp.
  • Theo dõi và hỗ trợ điều trị: Việc triển khai các chiến lược PrEP mới đòi hỏi hệ thống y tế phải có khả năng theo dõi và hỗ trợ người dùng, đặc biệt là trong việc giáo dục về cách sử dụng thuốc và xử lý các tác dụng phụ.

4. Triển vọng và hướng phát triển trong tương lai

Sự phát triển của các loại thuốc PrEP mới và các chiến lược sử dụng linh hoạt đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cuộc chiến chống lại HIV. Trong tương lai, các nghiên cứu tiếp theo sẽ tập trung vào việc đánh giá hiệu quả lâu dài của thuốc tiêm tác dụng kéo dài, cũng như khả năng kết hợp các chiến lược PrEP khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả phòng ngừa HIV.

Một trong những hướng đi quan trọng là phát triển các loại thuốc PrEP có tác dụng kéo dài hơn nữa, chẳng hạn như các loại thuốc tiêm có tác dụng kéo dài đến 6 tháng hoặc một năm. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự tuân thủ mà còn giảm bớt gánh nặng phải thăm khám thường xuyên cho người dùng.

Ngoài ra, cần có những chiến lược giáo dục và truyền thông mạnh mẽ để nâng cao nhận thức cộng đồng về những lựa chọn PrEP mới này. Điều này sẽ giúp tăng cường sự tiếp cận và chấp nhận của người dùng, đồng thời giảm thiểu sự kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan đến HIV.

Các cải tiến trong PrEP, bao gồm sự phát triển của thuốc tiêm tác dụng kéo dài và PrEP theo yêu cầu, mang lại nhiều hy vọng trong việc giảm thiểu lây nhiễm HIV trên toàn cầu. Những tiến bộ này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả phòng ngừa mà còn mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng. Tuy nhiên, để tối ưu hóa lợi ích từ các cải tiến này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức y tế, nhà nghiên cứu, và cộng đồng trong việc triển khai và hỗ trợ người dùng PrEP.

Với sự phát triển không ngừng trong lĩnh vực này, PrEP đang ngày càng trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn, đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tiến tới mục tiêu xóa bỏ HIV trên toàn cầu.

Tin liên quan

Bản quyền Glink © CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI GLINK VIỆT NAM - Copyright Glink © GLINK VIETNAM SOCIAL ENTERPRISE COMPANY LIMITED