PrEP (Pre-Exposure Prophylaxis) đã chứng minh là một công cụ phòng ngừa HIV hiệu quả kể từ khi được giới thiệu lần đầu vào năm 2012. Với khả năng giảm nguy cơ lây nhiễm HIV lên đến 99% khi sử dụng đúng cách, PrEP đã trở thành một phần quan trọng trong các chiến lược y tế công cộng nhằm kiểm soát đại dịch HIV toàn cầu. Năm 2024 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc sử dụng và nghiên cứu PrEP, với những tiến bộ đáng kể về các dạng PrEP mới và các xu hướng sử dụng trên toàn cầu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các nghiên cứu mới nhất về hiệu quả của PrEP, xem xét các dạng PrEP mới và phân tích xu hướng sử dụng trên toàn cầu trong bối cảnh năm 2024.

1. Hiệu quả của PrEP: Cập nhật từ các nghiên cứu mới nhất

1.1. Hiệu quả của PrEP trong các nhóm dân cư có nguy cơ cao

Trong năm 2024, nhiều nghiên cứu đã được công bố nhằm đánh giá hiệu quả của PrEP trong các nhóm dân cư có nguy cơ cao, bao gồm nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM), phụ nữ chuyển giới, và các cặp đôi dị tính trong đó một người nhiễm HIV.

Một nghiên cứu quan trọng được công bố trên tạp chí The Lancet HIV đã thực hiện trên một nhóm lớn MSM và phụ nữ chuyển giới ở Bắc Mỹ, châu Âu và Nam Mỹ. Kết quả cho thấy, PrEP tiếp tục mang lại hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa lây nhiễm HIV ở các nhóm này, với tỷ lệ lây nhiễm chỉ là 0.2% trong suốt thời gian nghiên cứu. Điều này cho thấy sự tuân thủ PrEP vẫn là yếu tố quan trọng nhất trong việc đảm bảo hiệu quả của phương pháp này.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, hiệu quả của PrEP có thể bị giảm đi nếu người dùng không tuân thủ đúng lịch trình sử dụng thuốc. Đặc biệt, các nghiên cứu từ CDC cho thấy, trong những trường hợp người dùng chỉ uống thuốc không đều đặn hoặc bỏ liều, nguy cơ lây nhiễm HIV có thể tăng lên đáng kể, mặc dù vẫn thấp hơn so với không sử dụng PrEP.

1.2. PrEP và phòng ngừa các chủng HIV kháng thuốc

Một mối quan tâm lớn trong việc sử dụng PrEP là nguy cơ phát triển các chủng HIV kháng thuốc. Trong năm 2024, một số nghiên cứu đã tập trung vào việc theo dõi sự xuất hiện của các chủng HIV kháng thuốc ở những người sử dụng PrEP. Theo một báo cáo từ Journal of Infectious Diseases, tỷ lệ kháng thuốc vẫn ở mức rất thấp, nhưng điều này không có nghĩa là không có rủi ro. Việc theo dõi và quản lý chặt chẽ là cần thiết để đảm bảo rằng PrEP vẫn duy trì hiệu quả lâu dài.

Một nghiên cứu quan trọng từ PubMed đã chỉ ra rằng, việc sử dụng PrEP không chỉ giúp ngăn ngừa lây nhiễm HIV mà còn có khả năng giảm thiểu sự lây lan của các chủng virus kháng thuốc. Điều này đạt được thông qua việc giảm số lượng người nhiễm HIV trong cộng đồng, từ đó giảm cơ hội cho virus kháng thuốc phát triển và lan truyền.

2. Các dạng PrEP mới trong năm 2024

2.1. PrEP tiêm tác dụng kéo dài: Cabotegravir

Trong năm 2024, cabotegravir, một loại thuốc tiêm tác dụng kéo dài, đã được phê duyệt và triển khai rộng rãi như một lựa chọn mới cho PrEP. Cabotegravir được tiêm mỗi 8 tuần, mang lại sự tiện lợi lớn hơn so với việc uống thuốc hàng ngày, giúp tăng cường sự tuân thủ và giảm nguy cơ lây nhiễm HIV.

Một nghiên cứu từ Lancet HIV đã theo dõi hiệu quả của cabotegravir trong nhóm MSM và phụ nữ chuyển giới ở Bắc Mỹ, châu Âu và Nam Mỹ. Kết quả cho thấy cabotegravir có hiệu quả vượt trội so với PrEP uống hàng ngày, với tỷ lệ lây nhiễm HIV thấp hơn 66% trong nhóm sử dụng cabotegravir so với nhóm dùng PrEP uống hàng ngày. Điều này nhấn mạnh tiềm năng của cabotegravir như một công cụ mới mạnh mẽ trong cuộc chiến chống HIV.

2.2. Các dạng PrEP khác: TAF và các sản phẩm dự phòng kết hợp

Ngoài cabotegravir, năm 2024 cũng chứng kiến sự ra đời của các dạng PrEP mới khác như Tenofovir Alafenamide (TAF), một phiên bản mới của tenofovir. TAF có liều lượng thấp hơn và ít tác dụng phụ hơn so với tenofovir disoproxil fumarate (TDF), trong khi vẫn duy trì hiệu quả phòng ngừa HIV tương đương.

Một nghiên cứu từ NCBI đã đánh giá hiệu quả của TAF trong việc phòng ngừa HIV ở các nhóm có nguy cơ cao, bao gồm MSM và phụ nữ chuyển giới. Kết quả cho thấy, TAF giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm HIV và có tỷ lệ tác dụng phụ liên quan đến thận và xương thấp hơn so với TDF. Điều này khiến TAF trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người có lo ngại về tác dụng phụ của TDF.

Ngoài ra, các sản phẩm PrEP kết hợp đang được nghiên cứu và phát triển, nhằm cung cấp một phương pháp dự phòng toàn diện hơn. Ví dụ, các sản phẩm kết hợp PrEP và các thuốc chống STIs khác đang được thử nghiệm lâm sàng, hứa hẹn mang lại hiệu quả kép trong việc ngăn ngừa HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

3. Xu hướng sử dụng PrEP trên toàn cầu trong năm 2024

3.1. Sự mở rộng của PrEP tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình

Một trong những xu hướng quan trọng trong năm 2024 là sự mở rộng của PrEP tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, nơi mà HIV vẫn là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Các chương trình PrEP đã được triển khai tại nhiều quốc gia ở châu Phi, châu Á, và Nam Mỹ, với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và chính phủ.

Một báo cáo từ CDC cho thấy, việc triển khai PrEP tại các quốc gia này đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ lây nhiễm HIV trong cộng đồng, đặc biệt là ở các nhóm có nguy cơ cao như phụ nữ trẻ và MSM. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm sự kỳ thị liên quan đến HIV, thiếu hụt nguồn lực y tế, và khó khăn trong việc đảm bảo tính liên tục của việc sử dụng PrEP.

3.2. Xu hướng sử dụng PrEP trong cộng đồng MSM và người chuyển giới

Cộng đồng MSM và người chuyển giới vẫn là những nhóm chính sử dụng PrEP trên toàn cầu. Trong năm 2024, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sự chấp nhận và sử dụng PrEP trong các nhóm này tiếp tục gia tăng, đặc biệt là với sự ra đời của các dạng PrEP mới như cabotegravir.

Một nghiên cứu từ PubMed cho thấy, trong cộng đồng MSM tại các thành phố lớn ở Bắc Mỹ và châu Âu, tỷ lệ sử dụng PrEP đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây. Điều này phần lớn nhờ vào các chiến dịch truyền thông và giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích của PrEP và cách sử dụng đúng cách.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc tiếp cận PrEP ở các vùng nông thôn và các cộng đồng có thu nhập thấp vẫn còn hạn chế. Điều này đòi hỏi các chiến lược can thiệp và hỗ trợ mục tiêu để đảm bảo rằng PrEP có thể tiếp cận đến tất cả những người có nguy cơ, bất kể vị trí địa lý hay điều kiện kinh tế.

4. Những thách thức và cơ hội trong việc triển khai PrEP

4.1. Thách thức về chi phí và tiếp cận

Mặc dù PrEP đã chứng minh được hiệu quả trong việc ngăn ngừa lây nhiễm HIV, một thách thức lớn vẫn còn tồn tại là chi phí và khả năng tiếp cận. Các dạng PrEP mới như cabotegravir và TAF, mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng chi phí của chúng có thể cao hơn so với PrEP uống truyền thống, làm hạn chế khả năng tiếp cận của những người có thu nhập thấp.

Một báo cáo từ NCBI chỉ ra rằng, để PrEP có thể thực sự tiếp cận đến tất cả mọi người cần nó, cần có các chính sách hỗ trợ về tài chính, bao gồm các chương trình trợ giá hoặc cung cấp miễn phí cho các nhóm có nguy cơ cao.

4.2. Cơ hội từ sự phát triển công nghệ và hợp tác quốc tế

Công nghệ số và các sáng kiến hợp tác quốc tế đã mở ra nhiều cơ hội mới trong việc triển khai và giám sát PrEP. Ví dụ, các ứng dụng di động hỗ trợ người dùng theo dõi lịch sử sử dụng PrEP và nhắc nhở việc uống thuốc đang được phát triển và áp dụng rộng rãi. Điều này giúp tăng cường sự tuân thủ và giảm thiểu rủi ro lây nhiễm HIV.

Ngoài ra, các chương trình hợp tác quốc tế, chẳng hạn như sự hỗ trợ của Quỹ Toàn cầu chống AIDS, Lao và Sốt rét, đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình trong việc triển khai PrEP.

Năm 2024 đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong việc sử dụng và nghiên cứu PrEP với nhiều tiến bộ đáng kể. Các dạng PrEP mới như cabotegravir và TAF mang lại hy vọng lớn trong việc nâng cao hiệu quả phòng ngừa HIV và làm giảm gánh nặng về tuân thủ và tác dụng phụ. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua, đặc biệt là về chi phí và khả năng tiếp cận, để PrEP có thể thực sự trở thành một công cụ phổ quát trong cuộc chiến chống lại HIV trên toàn cầu.

Trong tương lai, sự phát triển liên tục của các nghiên cứu và công nghệ mới sẽ đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng tiếp cận PrEP và đảm bảo rằng tất cả những người có nguy cơ lây nhiễm HIV đều có thể bảo vệ sức khỏe của mình một cách hiệu quả.

Tin liên quan

Bản quyền Glink © CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI GLINK VIỆT NAM - Copyright Glink © GLINK VIETNAM SOCIAL ENTERPRISE COMPANY LIMITED